Nguồn gốc của ibuprofen bắt đầu từ cuối thế kỷ 19. Vào thời điểm đó, các nhà khoa học phát hiện ra rằng salicyline, có trong vỏ cây liễu, có tác dụng hạ sốt, giảm đau và nhiều hơn nữa. Vào đầu thế kỷ 20, các nhà khoa học đã tổng hợp salicyline thành một loại thuốc tổng hợp nhân tạo - aspirin. Aspirin là một loại thuốc hạ sốt, giảm đau, chống viêm hiệu quả, nhưng nó cũng có một số tác dụng phụ như kích ứng đường tiêu hóa, chảy máu, v.v.
Vào những năm 1950, các nhà khoa học bắt đầu tìm kiếm một giải pháp thay thế cho aspirin. Họ phát hiện ra rằng một số hợp chất có cấu trúc tương tự như aspirin, có tác dụng dược lý tương tự nhưng ít tác dụng phụ hơn. Ibuprofen là một trong những hợp chất này.
Cơ chế hoạt động của ibuprofen là ức chế hoạt động của enzyme cyclooxygenase (COX). COX là một enzyme liên quan đến việc sản xuất các phản ứng viêm. Ibuprofen hoạt động như hạ sốt, giảm đau, chống viêm bằng cách ức chế hoạt động của COX.
Ibuprofen có thể được sử dụng để điều trị một số tình trạng viêm và đau liên quan, bao gồm:
Viêm khớp: Ibuprofen là một loại thuốc phổ biến cho viêm khớp và có thể được sử dụng để điều trị viêm khớp dạng thấp, viêm xương khớp, v.v.
Nhức đầu: Ibuprofen là một loại thuốc phổ biến cho đau đầu và có thể được sử dụng để điều trị chứng đau nửa đầu, đau đầu căng thẳng, v.v.
Đau răng: Ibuprofen là một loại thuốc thường được sử dụng để điều trị đau răng cấp tính, đau sau khi nhổ răng, v.v.
Đau cơ: Ibuprofen có thể được sử dụng để điều trị đau cơ, chẳng hạn như đau cơ sau khi tập thể dục, bong gân, v.v.
Đau kinh nguyệt: Ibuprofen có thể được sử dụng để điều trị đau kinh nguyệt.
Sốt: Ibuprofen là một loại thuốc phổ biến để điều trị sốt.
Tác dụng phụ thường gặp của ibuprofen bao gồm:
Khó chịu đường tiêu hóa: như buồn nôn, nôn, tiêu chảy, táo bón, v.v.
Nhức đầu, chóng mặt.
Phát ban, ngứa.
Tổn thương gan.
Tổn thương thận.
Trong một số ít trường hợp, ibuprofen cũng có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng như phản ứng dị ứng, huyết khối, chảy máu dạ dày, suy thận, v.v.
Ibuprofen không nên được sử dụng ở những người sau:
Những người bị dị ứng với ibuprofen.
Người có tiền sử loét dạ dày hoặc xuất huyết.
Người có bệnh tim mạch, bệnh gan thận hoặc bệnh máu.
Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.
Thận trọng khi sử dụng:
Trước khi dùng ibuprofen, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng thuốc để biết các chỉ định, chống chỉ định, biện pháp phòng ngừa, v.v.
Ibuprofen không nên dùng lâu dài. Liều tối đa hàng ngày là 1200 mg cho người lớn và 600 mg cho trẻ em.
Ibuprofen nên tránh dùng đồng thời với các thuốc NSAID khác, aspirin, v.v., để không làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Biên tập viên nhắc nhở: Là thuốc ba phần độc, cho dù là dùng thuốc gia đình thường thấy nhất, cũng phải biết rõ cơ lý rồi mới dùng, không thể mù quáng dùng loạn!
(Bài viết gốc, không thể tái bản mà không được phép!)